mitigation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌmɪ.tə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
mitigation (số nhiều mitigations)
- Sự làm nhẹ, sự làm dịu, sự giảm thiểu.
Tham khảo[sửa]
- "mitigation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mitigation (số nhiều mitigations)