Bước tới nội dung

moòng khoòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

moòng khoòng

  1. hoảng hốt.
    Tằng pang moòng khoòng
    cả bọn hoảng hốt.
  2. luống cuống.
    moòng khoòng bấu chắc tàng ni
    luống cuống không biết đường chạy.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên