Bước tới nội dung

modérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.de.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

modérer ngoại động từ /mɔ.de.ʁe/

  1. Làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế.
    Modérer sa colère — bớt giận
    Modérer ses dépenses — bớt chi tiêu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]