modernisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å modernisere |
Hiện tại chỉ ngôi | moderniserer |
Quá khứ | moderniserte |
Động tính từ quá khứ | modernisert |
Động tính từ hiện tại | — |
modernisere
- Đổi mới, canh tân, cải cách, hiện đại hóa, tối tân hóa.
- Han ville modernisere den gamle leiligheten.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) modernisering gđc: Sự đổi mới, canh tân, cải cách, hiện đại hóa, tối tân hóa.
Tham khảo
[sửa]- "modernisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)