Bước tới nội dung

modernly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.dɜːn.li/

Phó từ

[sửa]

modernly /ˈmɑː.dɜːn.li/

  1. Trạng từ.
  2. Hiện đại, theo tinh thần hiện đại.

Tham khảo

[sửa]