Bước tới nội dung

modulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.dy.la.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
Giống cái modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/

modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/

  1. (Rađiô) Điều biến.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/

modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/

  1. (Rađiô) Bộ điều biến.

Tham khảo

[sửa]