moelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
moelle
/mwal/
moelles
/mwal/

moelle gc /mwal/

  1. (Giải phẫu; thực vật học) Tủy.
    Moelle épinière — tủy sống
  2. (Nghĩa bóng) Cái lõi, cái cốt, tủy.
    Extraire la moelle d’un livre — trích phần lõi của một cuốn sách
    froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os — rét thấu xương tủy
    n'avoir pas de moelle dans les os — không cứng cáp
    sucer quelqu'un jusqu'à la moelle — bóc lột ai đến xương tủy

Tham khảo[sửa]