Bước tới nội dung

moisissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mwa.zi.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moisissure
/mwa.zi.syʁ/
moisissures
/mwa.zi.syʁ/

moisissure gc /mwa.zi.syʁ/

  1. Mốc.
    Être couvert de moisissure — đầy mốc
  2. Sự mốc.

Tham khảo

[sửa]