moisissure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mwa.zi.syʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moisissure /mwa.zi.syʁ/ |
moisissures /mwa.zi.syʁ/ |
moisissure gc /mwa.zi.syʁ/
Tham khảo
[sửa]- "moisissure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)