mol
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mol /mɔl/ |
mols /mɔl/ |
Giống cái | mol /mɔl/ |
mols /mɔl/ |
mol /mɔl/
- Xem mou
Tham khảo[sửa]
- "mol". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
mol
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mol". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)