male
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmeɪəl/
![]() | [ˈmeɪəl] |
Tính từ[sửa]
male /ˈmeɪəl/
- Trai, đực, trống.
- male friend — bạn trai
- male dog — chó đực
- male pigeon — chim bồ câu trống
- male chauvinist — người đàn ông chống bình quyền nam nữ
- Mạnh mẽ, trai tráng.
Danh từ[sửa]
male /ˈmeɪəl/
Tham khảo[sửa]
- "male". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý[sửa]
Danh từ[sửa]
male
- Xấu.