Bước tới nội dung

monkey-puzzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməŋ.ki.ˈpə.zəl/

Danh từ

[sửa]

monkey-puzzle /ˈməŋ.ki.ˈpə.zəl/

  1. Câygai (ở cành).

Tham khảo

[sửa]