Bước tới nội dung

monocarpic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɑːr.pɪk/

Tính từ

[sửa]

monocarpic /.ˈkɑːr.pɪk/

  1. (Thực vật học) Ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous).

Tham khảo

[sửa]