Bước tới nội dung

monodical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

monodical

  1. (Thuộc) Thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng.
  2. (Thuộc) Thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang.

Tham khảo

[sửa]