monoglot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡlɑːt/

Tính từ[sửa]

monoglot /.ˌɡlɑːt/

  1. Chỉ nói được một thứ tiếng.

Tham khảo[sửa]