monolithic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɑː.nᵊl.ˈɪ.θɪk/

Tính từ[sửa]

monolithic /ˌmɑː.nᵊl.ˈɪ.θɪk/

  1. Làm bằng đá nguyên khối.
  2. Chắc như đá nguyên khối.

Tham khảo[sửa]