monophasé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
Giống cái | monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
monophasé
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
monophasée /mɔ.nɔ.fa.ze/ |
monophasé gđ
- Điện một pha.
Tham khảo
[sửa]- "monophasé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)