Bước tới nội dung

monophasé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/
monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/
Giống cái monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/
monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/

monophasé

  1. (Điện học) Gồm một pha.
    Courant monophasé — dòng điện một pha

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/
monophasée
/mɔ.nɔ.fa.ze/

monophasé

  1. Điện một pha.

Tham khảo

[sửa]