monopoliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.pɔ.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]monopoliser ngoại động từ /mɔ.nɔ.pɔ.li.ze/
- (Kinh tế tài chính) Độc quyền hóa.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Giữ độc quyền.
- Monopoliser la poésie — giữ độc quyền về thơ
Tham khảo
[sửa]- "monopoliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)