monotonousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/
Danh từ[sửa]
monotonousness /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/
- Trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ.
Tham khảo[sửa]
- "monotonousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)