Bước tới nội dung

monotonousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

monotonousness /mə.ˈnɑː.tə.nəs.nəs/

  1. Trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ.

Tham khảo

[sửa]