Bước tới nội dung

monovalence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

monovalence

  1. (Hoá học) Hoá trị một.
  2. (Sinh vật học) Tính đơn trị.

Tham khảo

[sửa]