Bước tới nội dung

monténégrin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít monténégrin
/mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
monténégrin
/mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
Số nhiều monténégrin
/mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
monténégrin
/mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/

monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/

  1. Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monténégrines
/mɔ̃.te.ne.ɡʁin/
monténégrines
/mɔ̃.te.ne.ɡʁin/
Giống cái monténégrines
/mɔ̃.te.ne.ɡʁin/
monténégrines
/mɔ̃.te.ne.ɡʁin/

monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư).

Tham khảo

[sửa]