monténégrin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/ |
monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/ |
Số nhiều | monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/ |
monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/ |
monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
- Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư).
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monténégrines /mɔ̃.te.ne.ɡʁin/ |
monténégrines /mɔ̃.te.ne.ɡʁin/ |
Giống cái | monténégrines /mɔ̃.te.ne.ɡʁin/ |
monténégrines /mɔ̃.te.ne.ɡʁin/ |
monténégrin /mɔ̃.te.ne.ɡʁɛ̃/
- (Thuộc) Xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư).
Tham khảo
[sửa]- "monténégrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)