Bước tới nội dung

monumentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑːn.jə.ˈmɛn.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

monumentally /ˌmɑːn.jə.ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Cực kỳ, hết sức.
    monumentally stupid, cheeky — cực kỳ ngu xuẩn, láo xược

Tham khảo

[sửa]