moodily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmuː.di.li/

Tính từ[sửa]

moodily /ˈmuː.di.li/

  1. rủ, đăm chiêu, tư lự.
  2. Đỏng đảnh/bất thường.

Tham khảo[sửa]