Bước tới nội dung

moonflower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

moonflower /.ˌflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật học) Cúc bạch.

Tham khảo

[sửa]