Bước tới nội dung

mope-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊp.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

[sửa]

mope-eyed /ˈmoʊp.ˈɑ.ɪəd/

  1. Cận thị, loà, thong manh.

Tham khảo

[sửa]