moraliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]moraliser ngoại động từ /mɔ.ʁa.li.ze/
- Răn bảo, giáo hóa.
- Moraliser un enfant — răn bảo một đứa trẻ
- (Từ cũ nghĩa cũ) Đạo đức hóa.
- Moraliser les journaux — đạo đức hóa báo chí
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]moraliser nội động từ /mɔ.ʁa.li.ze/
- Khuyên giải đạo đức.
- Aimer à moraliser — thích khuyên giải đạo đức
Tham khảo
[sửa]- "moraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)