corrompre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁɔ̃pʁ/
Ngoại động từ[sửa]
corrompre ngoại động từ /kɔ.ʁɔ̃pʁ/
- Làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng.
- La chaleur corrompt la viande — nóng làm hỏng thịt
- Corrompre la jeunesse — làm cho thanh niên hư hỏng
- Mua chuộc, hối lộ; hủ hóa.
- Corrompre un fonctionnaire — mua chuộc một viên chức
- Corrompre une femme — hủ hóa một phụ nữ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "corrompre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)