Bước tới nội dung

moralisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁa.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moralisme
/mɔ.ʁa.lizm/
moralisme
/mɔ.ʁa.lizm/

moralisme /mɔ.ʁa.lizm/

  1. Chủ nghĩa đạo đức.
  2. Chủ nghĩa duy luân lý.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]