Bước tới nội dung

morbidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.bi.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morbidité
/mɔʁ.bi.di.te/
morbidité
/mɔʁ.bi.di.te/

morbidité gc /mɔʁ.bi.di.te/

  1. Tính chất mắc bệnh.
  2. Tổng số mắc bệnh, tỷ lệ mắc bệnh (so với số dân).

Tham khảo

[sửa]