morfin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | morfin | morfinen |
Số nhiều | morfiner | morfinene |
morfin gđ
- (Y) Chất moóc phin, pha phiến tinh.
- Morfin brukes som smertestillende middel ved sykdom, men brukes også ulovlig som narkotika.
Tham khảo
[sửa]- "morfin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)