morocco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈrɑː.ˌkoʊ/

Danh từ[sửa]

morocco /mə.ˈrɑː.ˌkoʊ/

  1. Da ma-rốc (da dê thuộc).

Tham khảo[sửa]