morphine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɔr.ˌfin/
Danh từ[sửa]
morphine /ˈmɔr.ˌfin/
- (Dược học) Mocfin.
Tham khảo[sửa]
- "morphine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔʁ.fin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
morphine /mɔʁ.fin/ |
morphine /mɔʁ.fin/ |
morphine gc /mɔʁ.fin/
- (Dược học) Mocfin.
Tham khảo[sửa]
- "morphine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)