morphinomane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.fi.nɔ.man/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
Giống cái | morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
Số nhiều | morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/ |
morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/
Tham khảo
[sửa]- "morphinomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)