Bước tới nội dung

morphinomane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.fi.nɔ.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
Giống cái morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/

morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/

  1. Nghiện mocfin.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
Số nhiều morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/
morphinomane
/mɔʁ.fi.nɔ.man/

morphinomane /mɔʁ.fi.nɔ.man/

  1. Người nghiện mocfin.

Tham khảo

[sửa]