Bước tới nội dung

morphologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morphologie
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/
morphologie
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/

morphologie gc /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Hình thái học.
  2. (Ngôn ngữ học) Từ pháp.
    morphologie de la surface terrestre — (địa chất, địa lý) địa mạo

Tham khảo

[sửa]