morphologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
morphologie /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/ |
morphologie /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/ |
morphologie gc /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒi/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Hình thái học.
- (Ngôn ngữ học) Từ pháp.
- morphologie de la surface terrestre — (địa chất, địa lý) địa mạo
Tham khảo
[sửa]- "morphologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)