morrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.ˌoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

morrow /ˈmɑːr.ˌoʊ/

  1. (Thơ ca) Ngày hôm sau.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Buổi sáng.

Tham khảo[sửa]