Bước tới nội dung

mortalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.ta.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mortalité
/mɔʁ.ta.li.te/
mortalité
/mɔʁ.ta.li.te/

mortalité gc /mɔʁ.ta.li.te/

  1. Số người chết, số tử vong.
    La mortalité baisse — số người chết hạ xuống
  2. Tỷ lệ chết (cũng taux de mortalité).

Tham khảo

[sửa]