Bước tới nội dung

mortellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.tɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

mortellement /mɔʁ.tɛl.mɑ̃/

  1. Đến chết được.
    Blessé mortellement — bị thương đến chết được
  2. Cực kỳ, hết sức.
    Discours mortellement ennuyeux — bài diễn văn hết sức chán

Tham khảo

[sửa]