Bước tới nội dung

mosquito-curtain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈski.ˌtoʊ.ˈkɜː.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

mosquito-curtain /mə.ˈski.ˌtoʊ.ˈkɜː.tᵊn/

  1. Màn, mùng.

Tham khảo

[sửa]