most favoured nation clause
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
most favoured nation clause
- (Kinh tế học) Điều khoản tối huệ quốc.
Tham khảo[sửa]
- "most favoured nation clause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
most favoured nation clause