Bước tới nội dung

motbør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít motbør motbøren
Số nhiều motbører motbørene

motbør

  1. Sự ngược gió, sự chống đối, đả kích, công kích. Sự trở ngại, khó khăn.
    Forslaget møtte motbør.
    Han var ikke knekket av all motbøren han hadde hatt i livet.
    Seilerne hadde motbør helt fra starten.

Tham khảo

[sửa]