mother tongue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại mother tonge, modyr tong, tương đương với mother + tongue. So sánh với tiếng Bắc Âu cổ móðurtunga (“tiếng mẹ đẻ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mother tongue (số nhiều mother tongues)
- Tiếng mẹ đẻ.
- Đồng nghĩa: first language, mother language, native language, native tongue, L1
- Trái nghĩa: father tongue
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ ghép trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngôn ngữ học/Tiếng Anh