Bước tới nội dung

motricité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔt.ʁi.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
motricité
/mɔt.ʁi.si.te/
motricité
/mɔt.ʁi.si.te/

motricité gc /mɔt.ʁi.si.te/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Chức năng vận động.

Tham khảo

[sửa]