mottakelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mottakelse | mottakelsen |
Số nhiều | mottakelser | mottakelsene |
mottakelse gđ
- Sự nhận lãnh, tiếp nhận, đón nhận, chấp nhận. Sự tiếp đón, tiếp rước.
- FM- bølgen gir bedre mottakelse.
- Vi erkjenner mottakelsen av Deres brev.
- Boken fikk en dårlig mottakelse. — Cuốn sách không được độc giả hưởng ứng.
- Bữa tiệc khoản đãi, tiếp đãi.
- Regjeringen holdt en mottakelse for den franske president.
Tham khảo
[sửa]- "mottakelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)