moucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

moucher ngoại động từ /mu.ʃe/

  1. Hỉ (mũi), hỉ mũi cho.
    Mouche ton nez ! — hỉ mũi đi!
    Moucher un enfant — hỉ mũi cho em bé
  2. Hỉ ra.
    Moucher du sang — hỉ ra máu
  3. Gạt tàn (bấc).
    Moucher une chandelle — gạt tàn cây nến
  4. (Thân mật) Xài, xạc cho một trận.

Tham khảo[sửa]