moucheté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /muʃ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moucheté /muʃ.te/ |
mouchetés /muʃ.te/ |
Giống cái | mouchetée /muʃ.te/ |
mouchetées /muʃ.te/ |
moucheté /muʃ.te/
- Lốm đốm, lấm chấm.
- Cheval moucheté — con ngựa đốm
- Laine mouchetée — vải len lấm chấm
- Có đầu ruồi (kiếm tập đấu kiếm).
Tham khảo
[sửa]- "moucheté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)