Bước tới nội dung

mouilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouilleurs
/mu.jœʁ/
mouilleurs
/mu.jœʁ/

mouilleur

  1. Cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán... ).
  2. Máy thả neo.
    mouilleur de mines — tàu thả thủy lôi

Tham khảo

[sửa]