Bước tới nội dung

moumoute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moumoute
/mu.mut/
moumoutes
/mu.mut/

moumoute gc /mu.mut/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Mèo cái.
  2. (Thân mật) Bộ tóc giả.

Tham khảo

[sửa]