Bước tới nội dung

mourning-coach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔr.niɳ.ˈkoʊtʃ/

Danh từ

[sửa]

mourning-coach /ˈmɔr.niɳ.ˈkoʊtʃ/

  1. Xe tang.

Tham khảo

[sửa]