moutonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.tɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

moutonner ngoại động từ /mu.tɔ.ne/

  1. Làm xoăn, uốn xoăn.
    Moutonner une chevelure — uốn xoăn tóc
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Gợi chuyện (tù nhân).

Nội động từ[sửa]

moutonner nội động từ /mu.tɔ.ne/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Gợi chuyện (tù nhân).
  2. Nhấp nhô, lô xô.
    La mer moutonne — biển nhấp nhô sóng bạc

Tham khảo[sửa]