Bước tới nội dung

mouvementé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /muv.mɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mouvementé
/muv.mɑ̃.te/
mouvementés
/muv.mɑ̃.te/
Giống cái mouvementée
/muv.mɑ̃.te/
mouvementées
/muv.mɑ̃.te/

mouvementé /muv.mɑ̃.te/

  1. Gồ ghề.
    Terrain mouvementé — đám đất gồ ghề
  2. Sôi nổi, đầy sóng gió.
    Récit mouvementé — chuyện kể sôi nổi
    Vie mouvementée — cuộc đời (đầy) sóng gió

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]