Bước tới nội dung

paisible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paisible
/pe.zibl/
paisibles
/pe.zibl/
Giống cái paisible
/pe.zibl/
paisibles
/pe.zibl/

paisible /pe.zibl/

  1. Hiền hậu, hiền.
    Caractère paisible — tính hiền hậu
  2. Yên tĩnh, thanh bình.
    Vie paisible — cuộc sống thanh bình
    Un quartier paisible — một phường yên tĩnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]